Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiên trì


[kiên trì]
xem kiên nhẫn



Keep firmly (to), hold (stand, keep) one's ground, stick tá»
Kiên trì chủ trương To stick to one's decision


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.